TỪ NGỮ VIỆT – HÁN – ANH
TERMINOLOGY
(Vietnamese-Chinese-English)
Liệt kê nhân danh, địa danh, tên sách, thuật
ngữ có trong sách. Nhan đề kinh sách, tác phẩm, chương sách được in chữ xiên. Các mục từ xếp theo dấu
giọng: không dấu, huyền, hỏi, ngã, sắc, nặng. Thí dụ: ma mà mả mã má mạ; và xếp theo thứ tự A,
Ă, Â, B, C, D, Đ, E, Ê, G, H, I, K, L, M, N, O, Ô, Ơ, P, Q, R, S, T, U, Ư, V,
X, Y.
A
An Huy 安徽 Anhui
B
Bách Vấn Thiên 百問篇 Baiwen Pian – Essay on 100
Questions.
Bát Tiên 八仙 Ba Xian – the Eight Immortals
Bắc Tông 北宗 Beizong – Beizong
School
Bí Truyền Chính Dương Chân Nhân Linh Bảo Tất Pháp 祕傳 正陽眞人靈寶畢法 Michuan Zhengyang Zhenren
Lingbao Bifa – Secretly Transmitted Numinous Treasure Complete
Methods of the Perfected Man of Correct Yang
Bồ Bản 蒲坂 Puban
C
Cảnh Hưu 景休 Jing Xiu
Cao Bôn Thượng Thánh 高奔上聖 Gaoben Shangsheng
Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát 高臺仙翁大菩薩摩訶薩 Gaotai Xianweng Dapusa Mohesa – Caodai
the Immortal Mahabodhisattva Mahasattva
Cát Hồng 葛洪 Gehong
Chỉ Huyền Thiên 指玄篇 Zhixuan Pian - Essay on Revealing
the Mystique
Chí Đại 至大 Zhida
Chí Nguyên 至元 Zhiyuan
chí tâm quy mạng lễ 至(志)心皈(歸)命禮 zhi xin gui ming li - to trust in and pay homage to [a god] in the most earnest and sincere
manner
Chính Hòa 政和 Zhenghe
chu sa 硃砂 zhusha - cinnabaris
Chung, Lữ Truyền Đạo Tập 鐘呂傳道集 Zhong, Lu chuandaoji - Anthology of the
Transmission of the Dao from
Zhongli Quan to Lu Dongbin
Chung Ly Quyền 鐘離權 Zhongli Quan
Chung Sơn 终山 Zhongshan
- the Zhong mountain
Cửu Chân Ngọc Thư 九眞玉書 Jiuzhen Yushu
D
Diệu Đạo Thiên Tôn 妙道天尊 Miaodao Tianzun
Diệu Thông Chân Nhân 妙通眞人 Miaotong Zhenren
Đ
Đại Thừa Chơn Giáo 大乘眞教 Dacheng Zhenjiao - Mahayana True Teachings
đan diên 丹鉛 danqian - cinnabaris
and lead
đan sa 丹砂 dansha - cinnabaris
Đạo Tạng Tập Yếu 道藏集要 Daocang Jiyao
Đông Bình 東平 Dongping
Đông Du Bát Tiên 東游八仙 Dongyu Ba Xian - The Eight Immortals’ Travel to the East
động 洞 dong - grotto
Động Đình Hồ 洞庭湖 Dongtinghu
- Dongtinghu Lake
động phủ 洞府 dongfu - immortal palace
động thiên 洞天 dongtian - immortal abode
Đức Hoa 德華 Dehua
Đức Tế Tông 德濟宗 Dejizong
- Dejizong
School
Đức Tông Cảnh Hoàng Đế 德宗景皇帝 Dezongjing Huangdi
Đường Đức Tông 唐德宗 Tang Dezong -
Emperor Dezong of the Tang Dynasty
Đường Huyền Tông 唐玄宗 Tang Xuanzong -
Emperor Xuanzong of the Tang Dynasty
Đường Thái Tông 唐太宗 Tang Taizong -
Emperor Taizong of the Tang Dynasty
G
Giang Tây 江西 Jiangxi
Giang Tô 江蘇 Jiangsu
H
Hà Nam 河南 Henan
Hà Tiên Cô 何仙姑 He Xian Gu
Hà Trung 河中 Hezhong
Hạc Lĩnh 鶴嶺 Heling
Hải Châu 海州 Haizhou
Hàn Tương Tử 韓湘子 Han Xiang Zi
Hán Chung Ly 漢離權 Han Zhongli -
Zhongli of Han, Zhongli born in the Han Dynasty
Hoa Dương Chân Nhân 華陽眞人 - Huayang Zhenren
Hoa Dương Thiên 華陽篇 Huayang Pian - Huayang’s Essays
Hỏa Long Chân Nhân 火龍眞人 Huolong Zhenren
Hoài Giang 淮江 Huaijiang - the Huai river
hoàng bạch 黄白 huangbai - the mystic way of turning stone into gold
Hoàng Đàm 皇覃 Huangtan
Hoàng Hạc Lâu 黃鶴樓 Huang He Lou
hoàng lương mộng 黄粱夢 huangliangmeng - yellow-millet dream, short beautiful dream
Hồ Bắc 湖北 Hubei
Hồi Đạo
Nhân 回道人 Hui Daoren - Hui the Daoist Priest
Hồi Đạo Sĩ 回道士 Hui Daoshi - Hui the Daoist Priest
Hội Chân Thiên 會眞篇 Huizhen Pian - Essay on Understanding the Truth
hữu ngã Thượng Đế 有我上帝 personal God
K
Khải Định 啟定
Khổ Trúc Tiên Sinh 苦竹先生 Kuzhu Xiansheng
Kim Đan Thái Ất 金丹太乙 Jindan Taiyi
Kim Khuyết Tuyển Tiên 金闕選仙 Jinque Xuanxian
Kinh Sơn động phủ 荆山洞府 Jingshan Dongfu - the Palace in the Jing Mountain Grotto
Kinh Xuyên 京川 Jingchuan
L
La Phù Sơn 羅浮山 Luofushan
- the Luofushan
Mountain
Lam Thái Hòa 藍采和 Lan Cai He
Linh Bảo Thiên 靈寶篇 Lingbao Pian - Essay on Lingbao
Linh Quang Tự 靈光寺
Lư Sơn 廬山 Lushan - the Lushan mountain
Lữ Động Tân 呂洞賓 Lu Dongbin
Lữ Nham呂嵒(巖) Lu Yan
Lữ Nghị 呂毅 Lu Yi
Lữ Nhượng 呂讓 Lu Rang
Lữ Tổ 呂祖 Luzu - Patriarch Lu
Lữ Tổ Bản Truyện 呂祖本傳 Luzu Benchuan - Patriarch Lu’s Biography
Lữ Tổ Bửu Cáo 呂祖寶誥 Luzu Baogao - Precious Eulogy on Patriarch Lu
Lữ Tổ Toàn Thư 呂祖全書 Luzu Quanshu - Patriarch Lu’s Complete Works
Lữ Vị 呂渭 Lu Wei
Lưu Hiệu Úy 劉校尉 Liu Jiaowei
Lý Bạch 李白 Li Bai
Lý Huyền 李玄 Li Xuan
Lý Thiết Quải 李鐵拐 Li Tieguai – Iron Crutch Li
M
Minh Sư 明師 Mingshi
Nam Liễu 南柳 Nan Liu
Nam Sơn 南山 Nanshan – the Nanshan
Mountain
ngoại đan 外丹 waidan - exterior alchemy
Ngọc Hoàng Chân
Kinh Tụng Bản 玉皇眞經誦本 Yuhuang Zhenjing Songben
– The True Book for Recitation to the Jade Emperor
Ngọc Hoàng Cứu
Kiếp Chân Kinh 玉皇救劫眞經 Yuhuang Jiujie
Zhenjing – Yuhuang’s True Book for the Salvation of Calamities
Ngọc Hoàng Thiên
Tôn Bửu Cáo 玉皇天尊寶誥 Yuhuang Xianzun Baogao
– Precious Eulogy on the Jade Emporor
Ngọc Hoàng Thượng
Đế Tiêu Kiếp Chân Kinh 玉皇上帝消劫 真經 Yuhuang Shangdi Xiaojie Zhenjing – Yuhuang’s
True Book for Ending Calamities
Ngọc Hư Sư Tướng 玉虚師相 Yuxu Shixiang
Ngọc Sơn 玉山 Yushan – the Yushan
Temple
Ngọc Thanh 玉清 Yuqing
Ngọc Thanh Nội Tướng 玉清内相 Yuqing Neixiang
Nguyên Thế Tổ 元世祖 Yuan Shizu - Emperor Shizu of the Yuan Dynasty
Nguyên Thủy Ngọc Hoàng 元始玉皇 Yuanshi Yuhuang
Nguyên Vũ Tông 元武宗 Yuan Wuzong - Emperor Wuzong of the Yuan Dynasty
Nhạc Dương 岳陽 Yueyang
Nhật Lục 日錄 Rilu - Daily Records, Daily
Self-Critical Records
nội đan 内丹 neidan -
interior alchemy
P
Phá Mê Chính Đạo Ca 破迷正道歌 Pomi Zhengdaoge - The Awakening Song of the True Dao
Phổ Tế Tông 普濟宗 Pujizong - the Pujizong
School
Phù Hựu Đế Quân 孚佑帝君 Fuyou Dijun
Q
Quách Thượng Táo 郭上灶 Guo Shangzao
Quan Âm Đường 觀音堂 Guanyin Tang - the Guanyin
Tang Temple
Quan Thánh Đế Quân 關聖帝君 Guansheng Dijun
Quan Thánh Đế Quân Cứu Kiếp Vĩnh Mạng Kinh 關聖帝君 救劫永命經 Guansheng Dijun Jiujie Yongming Jing
Quang Tự 光緒 Guangse
Quảng Đông 廣東 Guangdong
S
Sơn Tây 山西 Shanxi
T
Tam Công (công quả, công trình, công phu) 三功(功果,
功 程, 功夫) sangong
(gongguo, gongcheng, gongfu) - the three merits (the merit of non-ego service, the merit of
steadfast self-cultivation, the merit of meditation practice)
Tam Giáo 三教 Sanjiao -
the Three Teachings
Tam Giáo Đạo 三教道 Sanjiao Dao -
the Three Main Groups of Religions
Tam Giáo Đạo Tổ 三教道祖 Sanjiao Daozu -
The Founders of the Three Teachings
Tam Giáo Tổ Sư 三教祖師 Sanjiao Zushi -
The Founders of the Three Teachings
tàng bản 藏板 cangban - to keep the blocks of a book; to publish
Tào Hậu 曹后 Caohou
Tào Quốc Cữu 曹國舅 Cao Guojiu
Tăng Thành 增城 Zengcheng
Tây Sơn Chúng Tiên Hội Chân Ký 西山衆仙會眞記 Xishan Zhongxian Huizhen ji
Thái Huyền Nhật Nguyệt 太玄日月 Taixuan Riyue
Thái Lão Sư 太老師 Tai Laoshi
Thái Tố Chân Quân 太素眞君 Taisu Zhenjun
Thanh Phu 清夫 Qing Fu
thần sa 辰砂 chensha - cinnabaris
Thần Tiên Giám 神仙鑑 Shenxian Jian
Thập Giới Công Quá Cách 十戒功過格 Shijie Gongguoge - Judgement of Merits and Demerits Based on the
Ten Precepts
Thất Chơn Nhơn Quả 七眞因果 Qizhen Renguo - Causes and Effects of the Seven Immortals
Thiểm Tây 陝西 Shanxi
Thiên Bảo 天寳 Tianbao
Thiên Độn Kiếm Pháp 天遁劍法 Tiandun Jianfa - The Tiandun Fencing
Thiên Thụ 天授 Tianshou
thiện đàn 善壇 Shantan – Evocation
Seance
Thiết Quải Lý 鐵拐李 Tieguai Li – Iron Crutch Li
Thiệu Tiên 紹先 Shaoxian
Thôi Hiệu 崔顥 Cui Hao
Thuần Dương Diễn Chính Cảnh
Hóa Chân Quân 純陽演正警化眞君 Chunyang Yanzheng Jinghua Zhenjun
Thuần Dương Diễn Hóa Cảnh
Hóa Phù Hựu Đế Quân 純陽演 化警化孚佑帝君 Chunyang Yanhua Jinghua Fuyou Dijun
Thuần Dương Tổ Sư 純陽祖師 Chunyang Zushi
Thuần Dương Tử 純陽子 Chunyangzi
Tịch Đạo 寂道 Jidao
Tịnh Minh Đạo 凈明道
Jingmingdao - the Sect
of Stillness and Brightness
Toàn Chân 全眞 Quanzhen - the School
of Complete Perfection
Tống Anh Tông 宋英宗 Song Yingzong -
Emperor Yingzong of the Song Dynasty
Tống Huy Tông 宋徽宗 Song huizong - Emperor Huizong of the Song Dynasty
Tống Nhân Tông 宋仁宗 Song Renzong -
Emperor Renzong of the Song Dynasty
Triều Nguyên Động 朝元洞 Zhaoyuan
Dong
Triệu Tiên Cô 趙仙姑 Zhao Xian Gu
Trinh Quán 貞觀 Zhenguan
Truyền Đạo Thượng Thiên; Trung Thiên; Hạ Thiên 傳道上 篇; 中篇; 下篇 Chuandao shangpian; zhongpian;
xiapian - The First, Second, and Third Essays on Disseminating
the Truth
Trương Quả Lão 張果老 Zhang Guo Lao
Trường An 長安 Changan
Trửu Hậu Tam Thành Thiên 肘后三成篇 Zhouhou Sancheng Pian
Tu Chân Chỉ Huyền Thiên 修眞指玄篇 Xuzhen Zhixuan Pian
Tuyên Hòa 宣和 Xuanhe
V
Văn Xương Đế Quân 文昌帝君 Wenchang Dijun
Văn Xương Đế Quân Cứu Kiếp Bảo Sanh Kinh 文昌帝君救 劫保生經 Wenchang Dijun Jiujie
Baosheng Jing
Vân Phòng Tiên Sinh 雲房先生 Yunfang
Xiansheng
Vĩnh Lạc 永樂 Yongle
Vĩnh Lạc Cung 永樂宮 Yongle Gong
Vĩnh Tế 永濟 Yongji
vô ngã kiểm 無我檢 wuwojian
- non-ego judgement
vô ngã Thượng Đế 無我上帝
impersonal God
Vũ Hậu 武后 Wuhou -
Empress Wu
Vũ Xương 武昌 Wuchang
Vương Dương Tử 王陽子 Wangyangzi
Vương Trùng Dương 王重陽 Wang
Zhongyang
HUỆ KHẢI